Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterisch
ein hysterischer Schrei
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
unwahrscheinlich
ein unwahrscheinlicher Wurf
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
zusätzlich
das zusätzliche Einkommen
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
rot
ein roter Regenschirm
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
riesig
der riesige Saurier
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
vernünftig
die vernünftige Stromerzeugung
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
weiß
die weiße Landschaft
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
dauerhaft
die dauerhafte Vermögensanlage
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
steil
der steile Berg
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fest
eine feste Reihenfolge
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
bunt
bunte Ostereier
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ganz
eine ganze Pizza