Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
verschuldet
die verschuldete Person
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
einheimisch
das einheimische Gemüse
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
schwierig
die schwierige Bergbesteigung
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dämlich
das dämliche Reden
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
wenig
wenig Essen
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
evangelisch
der evangelische Priester
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
die negative Nachricht
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
trocken
die trockene Wäsche
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
leise
die Bitte leise zu sein
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
einzeln
der einzelne Baum
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
unterschiedlich
unterschiedliche Körperhaltungen