Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
fruchtbar
ein fruchtbarer Boden
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
hitzig
die hitzige Reaktion
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
unwahrscheinlich
ein unwahrscheinlicher Wurf
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
tot
ein toter Weihnachtsmann
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
inbegriffen
die inbegriffenen Strohhalme
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
selbstgemacht
die selbstgemachte Erdbeerbowle
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfekt
perfekte Zähne
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
kalt
dass kalte Wetter
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
gebraucht
gebrauchte Artikel
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
die negative Nachricht
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
richtig
ein richtiger Gedanke
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
eine absurde Brille