Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
dreckig
die dreckigen Sportschuhe
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
die globale Weltwirtschaft
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
erholsam
ein erholsamer Urlaub
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
unüblich
unübliches Wetter
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
seltsam
eine seltsame Essgewohnheit
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
letzte
der letzte Wille
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
korrekt
die korrekte Richtung
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
kurvig
die kurvige Straße
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
behutsam
der behutsame Junge
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ausdrücklich
ein ausdrückliches Verbot
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bekloppt
der bekloppte Gedanke