Wortschatz

Lernen Sie Verben – Vietnamesisch

cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
herausgeben
Der Verlag gibt diese Zeitschriften heraus.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
liebhaben
Sie hat ihr Pferd sehr lieb.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
hochgehen
Er geht die Stufen hoch.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
belegen
Sie hat das Brot mit Käse belegt.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
wegfahren
Sie fährt mit ihrem Wagen weg.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
beschreiben
Wie kann man Farben beschreiben?
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
bevorstehen
Eine Katastrophe steht bevor.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
beibringen
Sie bringt ihrem Kind das Schwimmen bei.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
wählen
Sie griff zum Telefon und wählte die Nummer.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
durchsuchen
Der Einbrecher durchsucht das Haus.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
zukommen
Sie sahen die Katastrophe nicht auf sich zukommen.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
zusammentreffen
Manchmal treffen sie im Treppenhaus zusammen.