Wortschatz

Lernen Sie Verben – Vietnamesisch

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
bewerten
Er bewertet die Leistung des Unternehmens.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
mitbekommen
Das Kind bekommt den Streit seiner Eltern mit.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
annullieren
Der Flug ist annulliert.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
ausliefern
Der Bote liefert das Essen aus.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
sich unterhalten
Sie unterhalten sich per Chat.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
veranlassen
Sie werden ihre Scheidung veranlassen.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
übersetzen
Er kann zwischen sechs Sprachen übersetzen.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
verbrennen
Das Fleisch darf nicht auf dem Grill verbrennen!
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
auskommen
Sie muss mit wenig Geld auskommen.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
einleiten
Öl darf man nicht in den Boden einleiten.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
überreden
Sie muss ihre Tochter oft zum Essen überreden.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
herunterhängen
Die Hängematte hängt von der Decke herunter.