Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
προωθώ
Πρέπει να προωθήσουμε εναλλακτικές λύσεις στην αυτοκινητική κυκλοφορία.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
κάνω για
Θέλουν να κάνουν κάτι για την υγεία τους.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ώθω
Το αυτοκίνητο σταμάτησε και έπρεπε να ώθηθει.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
προσκαλώ
Ο δάσκαλος προσκαλεί τον μαθητή.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
βελτιώνω
Θέλει να βελτιώσει το σώμα της.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
κατεβαίνω
Κατεβαίνει τα σκαλιά.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
παίρνει
Πρέπει να παίρνει ένα ασθενοπερίπτωση από τον γιατρό.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
απολαμβάνω
Εκείνη απολαμβάνει τη ζωή.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
περνάω
Το τρένο περνά από δίπλα μας.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
επισκέπτομαι
Οι γιατροί επισκέπτονται τον ασθενή κάθε μέρα.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
μιμούμαι
Το παιδί μιμείται ένα αεροπλάνο.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
πηδώ γύρω
Το παιδί πηδάει χαρούμενα γύρω.