Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane
không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking
Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenian
the Slovenian capital
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
a modern medium
dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain
nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man
vô ích
gương ô tô vô ích
useless
the useless car mirror
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
snowy
snowy trees
cá nhân
lời chào cá nhân
personal
the personal greeting
cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread