Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
open
the open curtain
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unmarried
an unmarried man
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
expensive
the expensive villa
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
possible
the possible opposite
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor