Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

vàng
ngôi chùa vàng
golden
the golden pagoda
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
usual
a usual bridal bouquet
mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute
nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor
ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
first
the first spring flowers