Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple
tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alert
an alert shepherd dog
cam
quả mơ màu cam
orange
orange apricots
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
thứ ba
đôi mắt thứ ba
third
a third eye
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
stony
a stony path
chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
muộn
công việc muộn
late
the late work