Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
green
the green vegetables
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
evening
an evening sunset
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dirty
the dirty air
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
indebted
the indebted person
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
good
good coffee
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
angry
the angry policeman
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cool
the cool drink