Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
completed
the not completed bridge
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
available
the available medicine
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
violet
the violet flower
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
secret
a secret information
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus