Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
completed
the not completed bridge
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
existing
the existing playground
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
orange
orange apricots
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
impossible
an impossible access
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl