Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
curvy
the curvy road
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
weekly
the weekly garbage collection
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
green
the green vegetables
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
impossible
an impossible access