Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dirty
the dirty air
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
fat
a fat person
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamic
the aerodynamic shape
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alert
an alert shepherd dog
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
secret
a secret information
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer