Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
look
She looks through a hole.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
help
Everyone helps set up the tent.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
visit
An old friend visits her.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
increase
The company has increased its revenue.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
trust
We all trust each other.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
work together
We work together as a team.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
ring
Do you hear the bell ringing?
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
burn
A fire is burning in the fireplace.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
look
She looks through binoculars.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
notice
She notices someone outside.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
contain
Fish, cheese, and milk contain a lot of protein.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
go through
Can the cat go through this hole?