Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
like
The child likes the new toy.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
keep
I keep my money in my nightstand.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
report
She reports the scandal to her friend.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
introduce
Oil should not be introduced into the ground.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
go around
You have to go around this tree.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
cover
The child covers itself.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
go bankrupt
The business will probably go bankrupt soon.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
pull up
The helicopter pulls the two men up.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
wash up
I don’t like washing the dishes.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
protect
A helmet is supposed to protect against accidents.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
arrive
The plane has arrived on time.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
contain
Fish, cheese, and milk contain a lot of protein.