Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
ring
Do you hear the bell ringing?
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
look
She looks through binoculars.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
jump
He jumped into the water.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sit
Many people are sitting in the room.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
need
You need a jack to change a tire.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evaluate
He evaluates the performance of the company.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
run slow
The clock is running a few minutes slow.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
fight
The fire department fights the fire from the air.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
start
School is just starting for the kids.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
kick
In martial arts, you must be able to kick well.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
take notes
The students take notes on everything the teacher says.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
fire
My boss has fired me.