Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dirty
the dirty air
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
bitter
bitter chocolate
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
fat
a fat fish
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
social
social relations
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy