Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
additional
the additional income
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
sweet
the sweet confectionery
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
closed
closed eyes
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
angry
the angry policeman
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa