Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
free
the free means of transport
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
expensive
the expensive villa
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
much
much capital
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
orange
orange apricots
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry