Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
lazy
a lazy life
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
thirsty
the thirsty cat
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
horizontal
the horizontal line
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
high
the high tower
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
long
long hair
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane