Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella