Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
bão táp
biển đang có bão
stormy
the stormy sea
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer
nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
underage
an underage girl
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house
say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood
say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man
đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box