Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
listen
He likes to listen to his pregnant wife’s belly.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
use
Even small children use tablets.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
love
She loves her cat very much.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
check
He checks who lives there.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stop
The woman stops a car.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
cover
She covers her hair.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
let
She lets her kite fly.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
vote
One votes for or against a candidate.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
turn around
You have to turn the car around here.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
mix
Various ingredients need to be mixed.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
run away
Our son wanted to run away from home.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
ask
He asked for directions.