Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
return
The teacher returns the essays to the students.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cancel
The flight is canceled.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
leave speechless
The surprise leaves her speechless.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
pick out
She picks out a new pair of sunglasses.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
produce
We produce our own honey.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
undertake
I have undertaken many journeys.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
lead
He leads the girl by the hand.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
prove
He wants to prove a mathematical formula.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transport
The truck transports the goods.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
publish
The publisher puts out these magazines.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
close
You must close the faucet tightly!