Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
live
We lived in a tent on vacation.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
undertake
I have undertaken many journeys.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
come together
It’s nice when two people come together.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
need
I’m thirsty, I need water!
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
introduce
He is introducing his new girlfriend to his parents.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
see clearly
I can see everything clearly through my new glasses.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
create
Who created the Earth?
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
step on
I can’t step on the ground with this foot.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
hug
He hugs his old father.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lie
Sometimes one has to lie in an emergency situation.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
save
My children have saved their own money.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
let go
You must not let go of the grip!