Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksa
du homoseksaj viroj

muộn
công việc muộn
malfrua
la malfrua laboro

say rượu
người đàn ông say rượu
ebria
ebria viro

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
singarda
la singarda knabo

đang yêu
cặp đôi đang yêu
enamiĝinta
enamiĝinta paro

vật lý
thí nghiệm vật lý
fizika
la fizika eksperimento

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
aminda
amindaj hejmaj bestoj

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
timiga
timiga apero

mất tích
chiếc máy bay mất tích
malaperinta
malaperinta aviadilo

nặng
chiếc ghế sofa nặng
peza
peza sofo

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpema
helpema konsilado
