Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
foriri
La trajno foriras.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
blindiĝi
La viro kun la insignoj blindiĝis.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
amuziĝi
Ni tre amuziĝis en la parko de ludoj!
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
reveni
Patro finfine revenis hejmen!
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ricevi vicon
Bonvolu atendi, vi baldaŭ ricevos vian vicon!
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
paroli malbone
La klasanoj parolas malbone pri ŝi.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
enlasi
Estis neganta ekstere kaj ni enlasis ilin.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
ordoni
Li ordonas sian hundon.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
ekzerci
La virino ekzercas jogon.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
surprizi
La surprizo ŝin silentigas.