Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
evoluigi
Ili evoluigas novan strategion.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
kalkuli
Ŝi kalkulas la monerojn.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
rifuzi
La infano rifuzas sian manĝaĵon.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
veni
Ŝanco venas al vi.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
paroli
La politikisto parolas antaŭ multaj studentoj.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
rigardi
Ili rigardis unu la alian dum longa tempo.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
okazi
Akcidento okazis ĉi tie.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
malkovri
La maristoj malkovris novan teron.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ĉirkaŭiri
Ili ĉirkaŭiras la arbon.