Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
kuri
Ŝi kuras ĉiun matenon sur la plaĝo.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagi
Ŝi imagas ion novan ĉiutage.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
mensogi
Li mensogis al ĉiuj.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
okazi
Akcidento okazis ĉi tie.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
miksi
La pentristo miksas la kolorojn.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
elimini
Multaj postenoj baldaŭ estos eliminitaj en tiu kompanio.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
pasigi
Ŝi pasigas ĉian sian liberan tempon ekstere.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
eldoni
Reklamoj ofte estas eldonitaj en gazetoj.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
kolekti
Ni devas kolekti ĉiujn pomojn.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
premi
Li premas la butonon.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
enporti
Oni ne devus enporti botojn en la domon.