Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cedi
Multaj malnovaj domoj devas cedi por la novaj.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
babili
Ili babilas kun unu la alian.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
skribi
Li skribas leteron.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
esti venkita
La pli malforta hundo estas venkita en la batalo.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lasi tra
Ĉu oni devus lasi rifugintojn tra la limoj?
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
kreskigi
La firmao kreskigis sian enspezon.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
ĵeti al
Ili ĵetas la pilkon al si reciproke.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
ekigi
La fumo ekigis la alarmilon.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
detranchi
La ŝtofo estas detranchita laŭ mezuro.