Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
doni for
Ŝi donas for sian koron.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
gvidi
Ĉi tiu aparato gvidas nin la vojon.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
premi
Li premas la butonon.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
traduki
Li povas traduki inter ses lingvoj.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ĝui
Ŝi ĝuas la vivon.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
kovri
La infano kovras siajn orelojn.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
ĵetegi
La bovo ĵetegis la viron.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ellokiĝi
La najbaro ellokiĝas.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
rajdi
Ili rajdas kiel eble plej rapide.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
ekzameni
Sangajn specimenojn oni ekzamenas en ĉi tiu laboratorio.