Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
interkonekti
Ĉiuj landoj sur Tero estas interkonektitaj.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
taksadi
Li taksadas la rendimenton de la firmao.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
turni
Vi rajtas turni maldekstren.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
sendi
Mi sendis al vi mesaĝon.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
voki
La knabino vokas sian amikon.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
forpeli
Unu cigno forpelas alian.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
bati
La biciklanto estis batita.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kuŝi
Jen la kastelo - ĝi kuŝas rekte kontraŭ!
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
preterpasi
La du preterpasas unu la alian.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
porti
Ili portas siajn infanojn sur siaj dorsoj.