Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
voki antaŭen
La instruisto vokas antaŭen la studenton.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
proksimiĝi
La helikoj proksimiĝas unu al la alia.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lasi tra
Ĉu oni devus lasi rifugintojn tra la limoj?
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
ricevi
Li ricevis salajralton de sia ĉefo.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
retrovi sian vojon
Mi ne povas retrovi mian vojon reen.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
enlasi
Oni neniam devus enlasi fremdulojn.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
kompletigi
Ili kompletigis la malfacilan taskon.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
sendi
Ĉi tiu firmao sendas varojn tra la tuta mondo.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
bati
Atentu, la ĉevalo povas bati!
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritiki
La estro kritikas la dungiton.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
dividi
Ili dividas la domecajn laborojn inter si.