Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
paroli
Kiu scias ion rajtas paroli en la klaso.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantii
Asekuro garantias protekton en okazo de akcidentoj.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignori
La infano ignoras siajn patrinajn vortojn.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
esti venkita
La pli malforta hundo estas venkita en la batalo.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
rigardi
Ŝi rigardas tra binoklo.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
kovri
La infano kovras sin.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
prepari
Ŝi preparas kukon.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
akompani
La hundo ilin akompanas.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
enhavi
Fiŝoj, fromaĝo kaj lakto enhavas multe da proteinoj.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
kolekti
La infano estas kolektita el la infanĝardeno.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
detranchi
La formoj devas esti detranchitaj.