Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
veturi
La aŭtoj veturas cirklaŭe.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
plibonigi
Ŝi volas plibonigi sian figuron.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ricevi
Mi povas ricevi tre rapidan interreton.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
reveni
Patro finfine revenis hejmen!
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
alveni
La aviadilo alvenis laŭhore.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
postuli
Li postulis kompenson de la persono kun kiu li havis akcidenton.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
noti
La studentoj notas ĉion, kion la instruisto diras.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
labori
Ŝi laboras pli bone ol viro.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
daŭri
Estis longa daŭro por lia valizo alveni.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
limigi
Bariloj limigas nian liberecon.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
miksi
Ŝi miksas fruktan sukon.