Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
puŝi
Ili puŝas la viron en la akvon.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
kuri
La atleto kuras.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
edziniĝi
Malplenaĝuloj ne rajtas edziniĝi.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
senti
Li ofte sentas sin sola.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
alveni
Multaj homoj alvenas per aŭtokampoveturilo por ferii.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
timi
Ni timas, ke la persono estas grave vundita.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
aŭskulti
Li ŝatas aŭskulti la ventron de sia graveda edzino.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
dividi
Ili dividas la domecajn laborojn inter si.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
kompletigi
Li kompletigas sian ĵogadon ĉiutage.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
kompreni
Mi ne povas kompreni vin!
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
postuli
Li postulis kompenson de la persono kun kiu li havis akcidenton.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ĵeti
Li ĵetas sian komputilon kolere sur la plankon.