Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
maltrafi
Li maltrafis la ŝancon por golo.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
revenigi
La instruisto revenigas la eseojn al la studentoj.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
kuri
Ŝi kuras ĉiun matenon sur la plaĝo.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
vivi
Ni vivis en tendo dum la ferioj.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
aŭskulti
Ŝi aŭskultas kaj aŭdas sonon.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
atendi
Mia fratino atendas infanon.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
soni
Ŝia voĉo sonas fantaste.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontroli
La dentisto kontrolas la pacientan dentaron.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
timi
La infano timas en la mallumo.