Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
permesi
Oni ne devus permesi depresion.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
timi
Ni timas, ke la persono estas grave vundita.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protesti
Homoj protestas kontraŭ maljusteco.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
babili
Studentoj ne devus babili dum la klaso.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
ekigi
La fumo ekigis la alarmilon.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
menci
Kiom da fojoj mi devas menci ĉi tiun argumenton?
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
aĉeti
Ni aĉetis multajn donacojn.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
detranchi
Por la salato, vi devas detranchi la kukumon.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
marŝi
La grupo marŝis trans ponto.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
ekzerci
La virino ekzercas jogon.