Vocabulario

Aprender adjetivos – vietnamita

cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgente
ayuda urgente
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excelente
un vino excelente
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
restante
la nieve restante
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ovalado
la mesa ovalada
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relajante
unas vacaciones relajantes
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absoluto
potabilidad absoluta
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
sabroso
la sopa sabrosa
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
horizontal
la línea horizontal
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
soleado
un cielo soleado
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
caliente
los calcetines calientes
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
plateado
el coche plateado
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
aterrador
una aparición aterradora