Vocabulario

Aprender adjetivos – vietnamita

cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
estrecho
un sofá estrecho
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
fresco
la bebida fresca
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
amargo
chocolate amargo
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
igual
dos patrones iguales
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el chip de móvil triple
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
irlandés
la costa irlandesa
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
suelto
el diente suelto
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
protestante
el sacerdote protestante
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cerrado
ojos cerrados
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
afectuoso
el regalo afectuoso
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
poderoso
un león poderoso
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
soleado
un cielo soleado