Vocabulario

vietnamita – Prueba de lectura de verbos

0

0

Haz clic en la imagen: trượt sót | Người đàn ông đã trễ chuyến tàu của mình.
cms/vocabulary-verbs/33688289.jpg
cms/vocabulary-verbs/93947253.jpg
cms/vocabulary-verbs/74036127.jpg
cms/vocabulary-verbs/122638846.jpg