Prueba 95
![]() |
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Wed Mar 19, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
1. | Yo escribo una frase. |
Tôi viết câu.
See hint
|
2. | ¿Bebes whisky? |
Bạn có rượu uýt-ky không?
See hint
|
3. | Mi esposo ordena su escritorio. |
của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
See hint
|
4. | ¿Quieres que vayamos a la montaña? |
Chúng ta lên núi không?
See hint
|
5. | Un zumo de tomate, por favor. |
Một / ly nước cà chua ạ
See hint
|
6. | ¿Es ésta su maleta? |
Đây là li của bạn phải không?
See hint
|
7. | ¿Dónde está el museo? |
Viện bảo ở đâu?
See hint
|
8. | ¡(Tú) tienes que hacer nuestra maleta! |
Bạn xếp / sắp cái va li của chúng ta
See hint
|
9. | (Yo) necesito un escritorio y una estantería. |
cần một bàn giấy và một cái giá sách.
See hint
|
10. | Es invierno y hace frío. |
Đang là đông và lạnh.
See hint
|