Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
värske
värsked austrid
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
kollane
kollased banaanid
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
eelnev
eelnev lugu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
hirmus
hirmus hai
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
uus
uus ilutulestik
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
kuum
kuum kaminatuli
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
lõõgastav
lõõgastav puhkus
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
kurvikas
kurvikas tee
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
naljakas
naljakas paar
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
otsene
otsene keeld
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ülejäänud
ülejäänud toit
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
kummaline
kummaline söömisharjumus