Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
valmis
peaaegu valmis maja
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
lisaks
lisasissetulek
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
vaene
vaene mees
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
abieluväline
abieluväline mees
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
lähedal
lähedal lõvi
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
tuntud
tuntud Eiffeli torn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
tõeline
tõeline sõprus
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
pankrotis
pankrotis inimene
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
seaduslik
seaduslik püstol
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
täielik
täielik kiilaspea
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
pisike
pisikesed seemikud
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
tormine
tormine meri