Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

xanh
trái cây cây thông màu xanh
sinine
sinised jõulupuuehted

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
unine
unine faas

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
õnnelik
õnnelik paar

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
mänguline
mänguline õpe

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
tulevane
tulevane energia tootmine

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
aatomi
aatomi plahvatus

vội vàng
ông già Noel vội vàng
kiire
kiire jõuluvana

điện
tàu điện lên núi
elektriline
elektriline mägiraudtee

trắng
phong cảnh trắng
valge
valge maastik

ướt
quần áo ướt
märg
märg riietus

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
nõrk
nõrk haige
