Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
peaaegu
Ma peaaegu tabasin!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
uuesti
Nad kohtusid uuesti.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
liiga palju
Tööd on minu jaoks liiga palju.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
varem
Ta oli varem paksem kui praegu.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
midagi
Näen midagi huvitavat!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!