Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportima
Veoauto transpordib kaupu.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
hüvasti jätma
Naine jääb hüvasti.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
selgelt nägema
Näen oma uute prillidega kõike selgelt.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
sisestama
Palun sisestage kood nüüd.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
lõbutsema
Meil oli lõbustuspargis palju lõbu!
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
maha jätma
Nad jätsid kogemata oma lapse jaama maha.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
läbi laskma
Kas pagulasi peaks piiril läbi laskma?
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
pöörduma
Nad pöörduvad teineteise poole.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
kirjutama
Ta kirjutas mulle eelmisel nädalal.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
avastama
Meremehed on avastanud uue maa.