Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
kaotama
Selles ettevõttes kaotatakse varsti palju kohti.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
nägema
Prillidega näed paremini.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
alla vaatama
Ta vaatab alla orgu.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
tühistama
Ta kahjuks tühistas koosoleku.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
üles riputama
Talvel riputavad nad linnumaja üles.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
meeldima
Talle meeldib šokolaad rohkem kui köögiviljad.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.